Một số từ vựng tiếng Anh 3 cơ bản
- Thứ sáu - 01/11/2019 23:15
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Hệ thống một số từ vựng cơ bản tiếng Anh 3 cần nhớ, gồm các từ vựng về: màu sắc, trường lớp, vị trí, miêu tả, hoạt động, trái cây.
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Phiên âm |
Màu Sắc | ||
Màu xanh da trời | blue | /blu:/ |
Màu hồng | pink | /piɳk/ |
Màu xanh lá cây | green | /gri:n/ |
Màu tím | purple | /’pə:pl/ |
Màu cam | orange | /’ɔrindʤ/ |
Màu đỏ | red | /red/ |
Màu vàng | yellow | /’jelou/ |
Màu đen | black | /blæk/ |
Màu trắng | white | /wait/ |
Màu nâu | brown | /braun/ |
Màu xám | grey | /grei/ |
TRƯỜNG LỚP | ||
Sách | book | /buk/ |
Ghế | chair | /tʃeə/ |
Bàn | table | /’teibl/ |
Cục tẩy | eraser | /ɪ.ˈreɪs/ |
Bút bi | pen | /pen/ |
Bút chì | pencil | /’pensl/ |
Thước | ruler | /’ru:lə/ |
Cặp sách | bag | /bæg/ |
Bảng viết | board | /bɔ:d/ |
Giáo viên | teacher | /’ti:tʃə/ |
Học sinh | pupil | /’pju:pl/ |
VỊ TRÍ | ||
Bên trong | in | /in/ |
Bên trên | on | /ɔn/ |
Bên dưới | under | /’ʌndə/ |
Bên cạnh | next to | /nekst/ |
Bên phải | right | /rait/ |
Bên trái | left | /left/ |
MIÊU TẢ | ||
già | old | /ould/ |
Trẻ | young | /jʌɳ/ |
Xấu | ugly | /’ʌgli/ |
Đẹp | beautiful | /’bju:təful/ |
vui | happy | /’hæpi/ |
Buồn | sad | /sæd/ |
Mập | fat | /fæt/ |
ốm | thin | /θin/ |
dài | long | /lɔɳ/ |
Ngắn | short | /ʃɔ:t/ |
Lớn | big | /big/ |
Nhỏ | small | /smɔ:l/ |
Sạch | clean | /kli:n/ |
Bẩn | dirty | /’də:ti/ |
HOẠT ĐỘNG | ||
Chơi đá bóng | play football | /plei//’futbɔ:l/ |
Chơi bóng rổ | play basketball | plei//’ba:skitbɔ:l/ |
Chơi cầu lông | play badminton | plei//’bædmintən/ |
bơi | swim | /swim/ |
Xem tivi | watch TV | /wɔtʃ/ |
Đọc sách | read book | /ri:d//buk/ |
hát | sing | /siɳ/ |
Nhảy | dance | /dɑ:ns/ |
Đi bộ | walk | /wɔ:k/ |
Nghe nhạc | listen to music | /’lisn//’mju:zik/ |
TRÁI CÂY | ||
Quả táo | apple | /’æpl/ |
Quả chuối | banana | /bə’nɑ:nə/ |
Quả cam | orange | /’ɔrindʤ/ |
Quả ổi | Guava | /’gwɑ:və/ |
Quả xoài | mango | /’mæɳgou/ |
Quả dừa | Coconut | /’koukənʌt/ |
Quả lê | Pear | /peə/ |
Sầu riêng | Durian | /’duəriən/ |