© 2020 Bài Kiểm Tra.com. All Rights Reserved.

Giải bài tập Tiếng anh lớp 3, Unit 9.

Thứ bảy - 20/01/2018 03:55
Giải bài tập Tiếng anh lớp 3, Unit 9: My house (Nhà của tôi)
SECTION A (PHẦN A)

1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại.)
 
Look at my house.
Nhìn nhà của tôi.
 
That is my bedroom.
Đó là phòng ngủ của tôi.
 
2. Look and say. (Nhìn và nói.)
 
This is the living room.
Đây là phòng khách.
 
3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói.)
 
This is the kitchen.
Đây là nhà bếp.
 
4. Listen and check. (Nghe và kiểm tra.)
 
1.b      2. a
 
5. Say it right. (Phát âm chuẩn.)

in (trong)                   three (ba)                          play (chơi)
kitchen (nhà bếp)      bathroom (phòng tắm)     please (vui lòng) 
 
6. Let’s write. (Chúng to cùng viết.)

1. This is my bedroom. It is small.
Đây là phòng ngủ của tôi. Nó nhỏ.
 
2. That is the living room, It is big.
Đó là phòng khách. Nó lớn.
 
7. Let’s play. (Chúng ta cùng chơi.)

Bingo (Chơi trò chơi)
 
SECTION B (PHẦN B)

1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)

Here’s my bedroom.
Ở đây là phòng ngủ của tôi.
 
There’s a bed in the room.
Có một cái giường ngủ trong phòng.
 
There’re two chairs in the room. They’re small.
Có hai ghế trong phòng. Chúng rất nhỏ.
 
2. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói)

- There is a picture.
Ở đó là một bức tranh.
 
There are four chairs.
Ở đó có 4 cái ghế.
 
3. Listen and number. (Nghe và viết số.)
 
a. 2     b. 1     c. 3
 
4. Read and match. (Đọc và nối.)

1. This is my bedroom.
It is small. There is a desk and a chair in the room. There is a bed in the room too.
Bài dịch:
Đây là phòng ngủ của tôi.
Nó là căn phòng nhỏ. Có một cói bàn và một cói ghế trong phòng.
Trong phòng cũng có một cái giường ngủ.
 
2. This is my bedroom.
There is o table and a bed. There are two chairs too. My room is large.
Bài dịch:
Đây là phòng ngủ của tôi.
Có một cái bàn và cái giường ngủ. Cũng có hai cái ghế. Căn phòng của tôi rất lớn.
 
5. Let’s write. (Chúng ta cùng viết.)

Write about your house. (Em hãy viết về nhà của em.)
 
6. Let’s play. (Chúng ta cùng chơi.)

Count the rooms in your house and write the numbers.
(Đếm số phòng trong nhà của em và viết số.)
 
Rooms in your house Number
living room (s) 1
bedroom(s) 3
bathroom(s) 1
kitchen(s) 1
 
7. Summary. (Tóm tắt.)
 
WE SAY
(CHÚNG TA NÓI)                   
WE WRITE
(CHÚNG TA VIẾT)
There’s a table in the room.
(Có một cái bàn trong phòng.)
There’s = there is
(có ...)
There’re two bedrooms in the house.
(Có hai phòng ngủ trong nhà.)
There’re = there are
(có ...)
They’re big.
(Chúng lớn.)  
They’re = they are
(họ là ...)
 
ĐÁP ÁN BÀI TẬP TRONG SÁCH WORKBOOK 1:
 
1. Circle the odd one out. (Khoanh tròn từ không cùng loại.)

1. house      2. old                    3. library              4. Ten
 
2. Let’s match. (Nối hình với từ cho phù hợp.)

 unit 9 a
 
3. Complete the crossword puzzle. (Hoàn thành trò chơi ô chữ bên dưới.)

 unit 9 b

4. Complete the sentences and read aloud. (Hoàn thành câu và đọc to.)

1. This is the bathroom.
Đây là phòng tắm.
 
2. This is the kitchen.
Đây là nhà bếp.
 
5. Reorder the sentences to make a dialogue. (Sắp xếp các câu thành đoạn hội thoại.)
 
1. This is my house.
Đây là nhà của tôi.
 
2. It is large.
Nó lớn.
 
3. This is my room.
Đây là phòng của tôi.
 
4. It is large too.
Nó củng lớn.
 
6. Look at the house and complete the sentences. (Nhìn vào ngôi nhà và hoàn thành câu.)

1.bathroom                    2. kitchen             3. Bedroom
 
7. Read and match. (Đọc và nối cho phù hợp.)

1. a     2. b
 
8. Reorder the words to make sentences. (Sắp xếp từ thành câu có nghĩa.)
 
1. There are two bathrooms in the house.
Có hai phòng tắm trong nhà.
 
2. The living room is big.
Phòng khách lớn.
 
3. The bedrooms are small.
Phòng ngủ nhỏ.
 
9. Draw your house and describe it.
(Em hãy vẽ ngôi nhà của em và mô tả nó.)

Student’s answer (Học sinh tự trả lời)
 
10. Look and write. (Nhìn và viết.)

Student’s answer (Học sinh tự trả lời)
© Bản quyền thuộc về Bài kiểm tra. Ghi rõ nguồn Bài kiểm tra.com khi sao chép nội dung này.

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây