Vocabulary
1. Match the community helpers with their responsibilities.
(Nối những người phục vụ cộng đồng với trách nhiệm của họ.)
Đáp án:
Other community helpers are doctors, garbage collector, electrician…
2. Write a word or phrase in the box under the correct picture.
(Viết một từ hoặc cụm từ vào ô bên dưới bức tranh đúng.)
Đáp án:
1. tourist attraction |
2. pottery |
3. artisan |
4. speciality |
5. handicraft |
|
3. Fill in each blank with a word or phrase from the box.
(Điền vào mỗi chỗ trống một từ hoặc cụm từ trong khung.)
Đáp án:
1. artisans |
2. electrician |
3. speciality |
4. garbage collector |
5. handicraft |
|
Pronunciation
4. Listen and number the words you hear. Then listen again and repeat.
(Hãy nghe và đánh số những từ bạn nghe được. Hãy nghe và nhắc lại.)
Đáp án:
3 - pack /pæk/
5 - park /pɑːk/
7 - kettle /ˈket.əl/
4 - cattle /ˈkæt.əl/
8 - marry /ˈmær.i/
2 - merry /ˈmer.i/
1 - chart /tʃɑːt/
6 - chat /tʃæt
5. Listen and practise the sentences. Underline the bold word with /æ/, circle the bold words with /a:/, and tick the bold words with /e/
(Nghe và thực hành các câu. Gạch chân những từ in đậm bằng /æ/, khoanh tròn những từ in đậm bằng /a:/, và đánh dấu vào những từ in đậm bằng /e/.)
Đáp án:
1. Thanks to garbage collectors, our streets are clean.
(Nhờ nhân viên dọn vệ sinh mà đường phố của chúng ta sạch sẽ.)
- thanks /θæŋks/
- garbage /ˈɡɑː.bɪdʒ/
2. My grandmother is a well-known artist.
(Bà tôi là một nghệ sĩ nổi tiếng.)
- grandmother /ˈɡræn.mʌð.ər/
- artist /ˈɑː.tɪst/
3. That bakery makes the best bread in our neighbourhood.
(Tiệm bánh đó làm bánh mì ngon nhất khu chúng ta.)
- bread /bred/
4. Do you know where to buy bamboo beds?
(Bạn có biết mua giường tre ở đâu không?)
- bamboo /bæmˈbuː/
- beds /bed/
5. We sometimes go to the park to relax.
(Thỉnh thoảng chúng tôi đến công viên để thư giãn.)
- park /pɑːk/
- relax /rɪˈlæks/