Các thuật ngữ | Các vai trò |
Tạo ra khí ôxi | giúp con người và động vật hô hấp |
Tổng hợp các chất hữu cơ | góp phần cung cấp nguồn thức ăn đa dạng cho con người và động vật. |
Cây | là nơi ở và sinh sản của nhiều loài động vật. |
Tên cây | Cây lương thực | Cây ăn quả | Cây công nghiệp | Cây lấy gỗ | Cây làm cảnh | Cây làm thuốc |
Cây lúa | X | X | ||||
Cây mãng cầu | X | X | ||||
Cây xoài | X | |||||
Cây cao su | X | |||||
Cây bạch đàn | X | |||||
Cây lan | X | |||||
Cây trinh nữ hoàn cung | X | X | ||||
Cây dừa cạn | X | |||||
Cây sắn | X | |||||
Cây sen | X | X | X |
Ý kiến bạn đọc
Những tin cũ hơn