© 2020 Bài Kiểm Tra.com. All Rights Reserved.

Giải bài tập Tiếng Anh 7, Language Focus 5

Thứ năm - 20/07/2017 22:38
Giải bài tập Tiếng Anh 7, Language Focus 5.

1. Adjectives and adverbs (Tính từ và trạng từ)
a. Chọn hộp đúng.

 

 Adjective

Adverb

dangerous (nguy hiểm)

 

slowly (chậm chạp) 

 

skillfully (tài tình, khéo léo) 

 

good (giỏi, ngon, tốt)

 

bad (tệ, dở)

 

b. Hoàn thành các câu sau.

A He ran ... . (quick / quickly) (Anh ấy chạy nhanh).

B My grandmother walks .... (slow / slowly)
(Bà tôi đi chậm).

C. What a ... baby! He sleeps all night and he never cries during the day. (good / well)
(Thật là một đứa bé ngoan. Nó ngủ suốt đêm và không khóc ngày).

D. Rock climbing is a ... activity. (dangerous / dangerously)
(Leo núi đá là một hoạt động nguy hiểm).

E Lan is a ... volleyball player. (skillful / skillfully)
(Lan là một người chơi bóng chuyển khéo léo).

Modal verbs (Động từ tình thái)
a. Đọc hội thoại sau với bạn em.

Ba: Can I go to the movies, Mom? Con có thể đi xem phim không mẹ?
Mom: No, you can’t. Con không được đi đâu nhé.
Ba: Please, Mom! Kìa mẹ, cho con đi đi mà.
Mom: First you must do your homework. Then you can go.
Trước hết con phải làm bài tập ở nhà xong rồi mới được đi.
Ba: Great! Thanks, Mom. Tuyệt quá! Con cám ơn mẹ.

b. Nhìn tranh và những từ cho trong khung rồi tạo ra các hội thoại tương tự.

a) Ba: Can I play football / soccer, Mom? Con có thể chơi bóng không mẹ?
Mom: No, you can’t. Con không được chơi đâu đấy.
Ba: Please, Mom! Kìa mẹ! Cho con chơi đi mà.
Mom: First you must practise the piano. Then you can play.
Trước hết con phải tập đàn dương cầm rồi mới được chơi.

b) Ba: Can I play badminton, Mom? Con chơi cầu lông mẹ nhé?
Mom: No, you can’t. Con không được chơi đâu đấy.
Ba: Please, Mom! Kìa mẹ!
Mom: First you must clean up your room . Then you can.
Trước tiên con phải quét dọn phòng xong rồi mới được đi.

c) Ba: Can I go fishing, Mom? Mẹ cho phép con đi câu cá nhé.
Mom: No, you can’t. Con không được đi đâu nhé.
Ba: Please, Mom! Kìa mẹ! Cho con chơi đi mà.
Mom: First you must post this letter. Then you can go.
Trước hết con phải gởi bức thư này rồi mới được đi.

d) Ba: Can I watch TV, Mom? Mẹ cho phép con xem truyền hình nhẻ.
Mom: No, you can’t. Con không được xem đâu đấy.
Ba: Please, Mom!
Kìa mẹ! Cho con xem đi mà.
Mom: First you must go to market. Then you can watch.
Trước hết con phải đi chợ rồi mới xem.

e) Ba: Can I go roller-skating, Mom? Mẹ cho phép con đi trượt patanh nhé.
Mom: No, you can’t. Con không được chơi đâu đấy.
Ba: Please, Mom! Kìa mẹ! Cho con chơi đi mà.
Mom: First you must tidy the room. Then you can go.
Con phải dọn dẹp phòng mình trước đã rồi mới được đi.

c. Hoa có một số vấn đề. Hãy cho cô ấy một vài lời khuyên, dùng should hay ought to.

a) SA: I’m sick. Mình ốm rồi.
SB: You ought to go to the doctor. Bạn nên đi bác sĩ.
You should go to the doctor.

b) SA: I’m hot. Mình nóng quá.
SB: You ought to wear a hat .Bạn nên đội mũ.
You should wear a hat. 

c) SA: I'm cold. Mình lạnh quá.
SB: You ought to wear warm clothes. Bạn nên mặc áo quần ấm.
You should wear warm clothes.

d)  SA: I’m tired. Mình mệt quá.
SB: You ought to go to bed early.
You should go to bed early.
Bạn nên đi ngủ sớm.

3. Expressing likes and dislikes
Hãy xem thực đơn rồi cùng vói bạn em quyết định xem thử nên chọn món gì, sử dụng thông tin trong khung.

a) A: What would you like to eat? Bạn muốn ăn gì?
B: I’d like spring rolls. Mình muốn ăn nem rán.
A: I prefer shrimp cakes. Mình thích ăn bánh tôm hơn.
B: I don’t really like shrimp cakes. Minh thực sự không thích bánh tôm.
A: What would you like? Vậy bạn muốn ăn gì?
B: I don't know. Mình cũng không biết nữa.
A: Would you like beef steak? Bạn ăn thịt bò bít-tết nhẻ.
B: Yes. That sounds nice. ừ. Nghe hấp dẫn đấy.

b) A: What would you like? Bọn muốn ăn gì?
B: I’d like a seafood dish. Mình muốn ăn món hải sản.
A: I prefer some ginger chicken. Mình thích ăn món gà hấp gừng hom.
B: I don’t really like ginger chicken.
Mình thực sự không thích món gà hấp gừng.
A: What would you like? Vậy bọn muốn ăn gì?
B: I don’t know. Mình không biết nữa.
A: Would you like some vegetable Soup? Bạn ăn một ít xúp rau nhé.
B: No, I don’t like vegetable Soup. Không. Mình không thích xúp rau.
A: Would you like a noodle dish? Bạn ăn phở nhé?
B: Yes. That sounds nice. ừ. Nghe hấp dẫn đấy.

4. Tenses
Hãy đọc các câu dưới đây rồi chọn cột đúng.

 

Past

Present

Future

a. I live in Ho Chi Minh City. (Tôi sống ở thành phố HCM). 

 

 

 

b. Ba is practising the guitar. (Ba đang luyện đàn ghi ta). 

 

 

 

c. Hoa went to the doctor. (Hoa đã đi bác sĩ).

 

 

 

d. Quang Trung School will hold its anniversary celebrations on March 23. (Trường Quang Trung sẽ tổ chức lễ kỷ niệm vào ngày 23 tháng 3). 

 

 

 

e. Nam ate too much cake at the birthday party. (Nam đã ăn quá nhiều bánh ở tiệc sinh nhật). 

 

 

 

f. It is a beautiful day. (Ngày thật đẹp). 

 

 

 

g. Hoa is riding her bike to school. (Hoa đang đi xe đạp đến trường). 

 

 

 

h. The basketball game started at 3.30 p.m. (Trò chơi bóng rổ bắt đầu vào lúc 3h30).

 

 

 

i. I am very happy. (Mình rất vui). 

 

 

 

j. It will be cool and cloudy. (Trời sẽ mát và có nhiều mây).  

 

 

 

5. Because
a) Đọc hội thoại sau.

Nam: What is your favorite color, Lan? Bạn thích màu gì nhất vậy Lan?
Lan: Red. Màu đỏ.
Nam: Why? Tại sao vậy?
Lan: Because it’s lucky. Vì màu đó là màu may mắn.

Hãy tạo ra các hội thoại tương tự. Sử dụng các từ cho ở bảng và trong khung.

a. A: What is your favorite color, B? (B. cậu thích màu gì nhất vậy?)
B: Pink. (Màu hồng).
A: Why? (Tại sao vậy?)
B: Because it’s pretty. (Bởi vì nó dễ thương).

b. A: What is your favorite sport, B?
(B. bạn thích môn thể thao nào nhất?)
B: Soccer. (Môn bóng đá).
A: Why? (Tại sao vậy?)
B: Because it’s exciting. (Bởi vì nó hào hứng).

c. A: What is your favorite TV program. B?
(B, chương trình truyền hình mà bạn yêu thích là gì vậy?)
B: Cartoons. (Phim hoạt hình).
A: Why? (Tại sao vậy?)
B: Because it’s funny. (Vì nó vui).

b) Ask your partner.
Take turns to be A.

a. A: What is your favorite sport?
(Môn thể thao bạn yêu thích nhất là gì?)
B: Volleyball. (Môn bóng chuyền).
A: Why? (Tại sao?)
B: Because it’s skillful.
(Bởi vì nó là môn thế thao đòi hỏi kỹ năng).
A: Volleyball is my favorite sport, too.
(Bóng chuyền cũng là môn thế thao mình thích nhất).

b. A: What is your favorite sport?
(Môn thể thao bạn yêu thích nhất là gì?)
B: Soccer. (Bóng đá).
A: Why? (Tại sao?)
B: Because it’s exciting. (Vì nó hấp dẫn).
A: I prefer table tennis because it’s skillful.
(Mình lại thích bóng bàn hơn vì nó là môn thể thao đòi hỏi phải có kỹ năng).

c. A: What’s your favorite TV program?
(Chương trình truyền hình bạn thích nhất là gì?)
B: News. (Thời sự).
A: Why? (Tại sao?)
B: Because it’s useful. (Vì nó có ích/hữu dụng).
A: News is my favorite TV program, too.
(Thời sự cũng là chương trình tôi thích nhất).

d. A: What’s your TV program?
(Chương trình truyền hình bạn thích nhất là gì?)
B: Wrestling. (Môn đấu vật).
A: Why? (Tại sao?)
B: Because it’s exciting. (Bởi vì nó hào hứng).
A: I prefer cartoons because they’re funny.
(Mình lại thích hoạt hình hơn vì nó vui).

e. A: What’s your favorite color? (Bạn thích nhất màu gì?)
B: Blue. (Màu xanh).
A: Why? (Tại sao?)
B: Because it’s peaceful. (Vì nó là màu của hòa bình).
A: Blue is my favorite color. too.
(Màu xanh cũng là màu mình thích nhất).

f. A: What’s your favorite color? (Bạn thích màu gì nhất?)
B: Red. (Màu đỏ).
A: Why? (Tại sao?)
B: Because it’s lucky. (Vì nó may mắn).
A: I prefer pink because it’s warm.
(Mình lại thích màu hồng hơn vì nó ấm áp).

© Bản quyền thuộc về Bài kiểm tra. Ghi rõ nguồn Bài kiểm tra.com khi sao chép nội dung này.

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây