STT | Tên cây | Nhóm thực vật | |||
Thực vật không có mạch | Thực vật có mạch, không có hạt | Thực vật có mạch, có hạt, không có hoa | Thực vật có mạch, có hạt, có hoa | ||
1 | Cây cam | ✔ | |||
2 | Cây bèo ong | ✔ | |||
3 | Cây rêu | ✔ | |||
4 | Cây thông | ✔ |
STT | Cây lương thực | Cây thực phẩm | Cây ăn quả | Cây lấy gỗ | Cây làm thuốc | Cây làm cảnh |
1 | Cây ngô | Rau bắp cải | Cây dừa | Cây thông | Cây sâm | Cây sen |
2 | Cây sắn | Rau mùi | Cây nho | Cây bạch đàn | Cây nấm linh chi | Cây hoa hồng |
3 | Cây khoai | Súp lơ | Cây bưởi | Cây gỗ giáng hương | Cây quế | Cây đào |
4 | Cây lúa | Rau cải thảo | Cây na | Cây lim | Cây đinh lăng | Cây phát lộc |
5 | Cây lúa mì | Su hào | Cây dưa hấu | Cây sồi | Cây bạc hà | Cây hoa lan |
Ý kiến bạn đọc
Những tin cũ hơn