© 2020 Bài Kiểm Tra.com. All Rights Reserved.

Soạn Tiếng Anh 4, Unit 5 Global Success: Lesson 2

Thứ năm - 27/06/2024 06:23
Soạn Tiếng Anh 4 Global Success, Unit 5: Lesson 2 - Trang 36, 37.
1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)
Bài nghe:



Dịch:
1.
Thầy Long: Linh chơi cầu lông được không?
Ben: Có, cô ấy có thể.
2.
Thầy Long: Cô ấy có thể chơi bóng đá không?
Ben: Không, cô ấy không thể, nhưng cô ấy có thể bơi.

2. Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Bài nghe:


Đáp án:
a. A: Can he swim?
    B: Yes, he can.
b. A: Can he roller skate?
    B: No, he can’t, but he can swim.
c. A: Can she cook?
   B: Yes, she can.
d. A: Can she draw?
    B: No, she can’t, but she can cook.

Dịch:
a. A: Anh ấy có biết bơi không?
     B: Có, anh ấy có thể.
b. A: Anh ấy có thể trượt patin không?
     B: Không, anh ấy không thể, nhưng anh ấy có thể bơi.
c. A: Cô ấy có thể nấu ăn không?
    B: Có, cô ấy có thể.
d. A: Cô ấy có thể vẽ không?
     B: Không, cô ấy không thể, nhưng cô ấy có thể nấu ăn.

3. Let’s talk (Hãy nói)


Đáp án:
- Can she cook?
- Yes, she can.
- Can he draw?
- Yes, he can.
- Can she roller skate?
- No, she can’t but she can cook.

Dịch:
- Cô ấy có biết nấu ăn không?
- Có, cô ấy có thể.
- Anh ấy có vẽ được không?
- Có, anh ấy có thể.
- Cô ấy có thể trượt patin không?
- Không, cô ấy không thể nhưng cô ấy có thể nấu ăn.

4. Listen and tick or cross. (Nghe và tích V hoặc đánh dấu X.)


Đáp án:
1. ✔     2. 🗶     3. 🗶      4. ✔

Nội dung bài nghe:
1. A: Is that your brother?
    B: Yes, it is. My brother can cook.
2. A: Can your sister roller skate?
    B: Yes, she can.
3. A: Can your sister ride a bike?
  B: No, she can’t, but she can swim.
4. A: Can your brother play badminton?
    B: No, he can’t, but he can draw.

Hướng dẫn dịch:
1. A: Đó có phải là anh trai của bạn không?
     B: Ừ, đúng vậy. Anh trai tớ có thể nấu ăn.
2. A: Em gái của bạn có thể trượt patin không?
     B: Có, cô ấy có thể.
3. A: Em gái của bạn có thể đi xe đạp không?
     B: Không, cô ấy không thể, nhưng cô ấy có thể bơi.
4. A: Anh của bạn có thể chơi cầu lông không?
     B: Không, anh ấy không thể, nhưng anh ấy có thể vẽ.

5. Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc)


Đáp án:
1. Yes; can 2. No; can’t 3. bike; can 4. Can; but

Hướng dẫn dịch:
1.
A: Cô ấy có thể nấu ăn không ?
B: Vâng, cô ấy có thể.
2.
A: Anh ấy có thể vẽ không?
B: Không, anh ấy không thể.
3.
A: Cô ấy có thể đạp xe không?
B: Không, cô ấy không thể nhưng cô ấy có thể bơi.
4.
A: Anh ấy có thể chơi cầu lông không?
B: Không, anh ấy không thể nhưng anh ấy có thể trượt patin.

6. Let’s sing. (Hãy hát)


Dịch:
Cô ấy có thể vẽ.
Cô ấy có thế nhảy.
Cô ấy có thể chơi piano,
nhưng cô ấy không thể chơi guitar.
Anh ấy có thể bơi.
Anh ấy có thể nấu ăn.
Anh ấy có thể đi xe đạp,
nhưng anh ta không thể cưỡi ngựa.

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây