1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)
Bài nghe:
Dịch:
1.
Mary: Mình có thể thả diều.
Mai: Mình có thể nhảy dây.
2.
Minh: Bạn có thể đi xe đạp không?
Mary: Có, mình có thể.
Mai: Không, mình không thể.
2. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)
Bài nghe:
Đáp án:
a. A: Can you ride a bike?
B: Yes, I can.
b. A: Can you ride a horse?
B: No, I can’t.
c. A: Can you play the piano?
B: Yes, I can.
d. A: Can you play the guitar?
B: No, I can’t.
Dịch:
a. A: Bạn có thể đi xe đạp không?
B: Có, mình có thể.
b. A: Bạn có thể cưỡi ngựa không?
B: Không, mình không thể.
c. A: Bạn có thể chơi piano không?
B: Có, mình có thể.
d. A: Bạn có thể chơi ghi-ta không?
B: Không, mình không thể.
3. Let’s talk (Hãy nói)
Đáp án:
- Can you ride a bike?
- Yes, I can.
- Can you ride a horse?
- No, I can’t.
- Can you play the piano?
- Yes, I can.
- Can you play the guitar?
- No, I can’t.
Dịch:
- Bạn có thể đi xe đạp?
- Có, mình có thể.
- Bạn có thể cưỡi ngựa?
- Không, mình không thể.
- Bạn có thể chơi piano không?
- Có, mình có thể.
- Bạn có thể chơi guitar?
- Không, mình không thể.
4. Listen and tick (Nghe và tích)
Bài nghe:
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
1. A: What’s she doing?
B: She’s riding a horse.
A: Can you ride a horse?
B: Yes, I can.
2. A: Can you play the piano?
B: No, I can’t.
A: Can you play the guitar?
B: Yes, I can. I can do it well.
Dịch:
1. A: Cô ấy đang làm gì vậy?
B: Cô ấy đang cưỡi ngựa.
A: Bạn có thể cưỡi ngựa không?
B: Có, mình có thể.
2. A: Bạn có thể chơi piano không?
B: Không, mình không thể.
A: Bạn có thể chơi ghi-ta không?
B: Có, mình có thể. Mình có thể chơi tốt.
5. Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Đáp án:
1. Yes, I can |
2. No, I can’t |
3. ride a horse; Yes |
4. play the guitar; No |
Dịch:
1. A: Bạn có thể chơi pi-a-nô không?
B: Có, mình có thể.
2. A: Bạn có thể đạp xe không?
B: Không, mình không thể.
3. A: Bạn có thể cưỡi ngựa không?
B: Có, mình có thể.
4. A: Bạn có thể chơi ghi-ta không?
B: Không, mình không thể.