© 2020 Bài Kiểm Tra.com. All Rights Reserved.

Đề kiểm tra 1 tiết học kỳ I Tiếng Anh 5 đề số 3.

Thứ ba - 02/05/2017 05:58
Đề kiểm tra 1 tiết học kỳ I Tiếng Anh 5 đề số 3, có đáp án.
I. Sắp xếp các từ sau thành một câu hoàn chỉnh
 
1. do / What time / have / you / lunch/ ?
……………………………………………………………………
 
2. like / I’d / milk / some .
……………………………………………………………………
 
3. orange / my / is / favourite / food/
……………………………………………………………………
 
4. job / his / What / is ?
……………………………………………………………………
 
II. Hãy khoanh tròn những từ không cùng loại.
 
1. A. eight                      B. fine                  C. eleven              D. five
 
2. A. job      B. teacher            C. Worker            D. doctor
 
3. A. chicken        B. meat       C. fish                  D. hungry
 
4. A. have breakfast       B. have lunch       C. have dinner       D. thirsty
 
III. Dịch các câu sau sang tiếng Anh
 
1. Tôi đói, Tôi muốn ăn bánh mì.
2. Tôi đi ngủ vào lúc 10 giờ 30.
 
IV. Đọc và trả lời câu hỏi
 
This is my father. His name is Nam. He is worker. He gets up early at 5 a.m in the morning. He has breakfast at 5.30 a.m. His favourite food is noodles. He goes to work at 6 o’clock. He go to work from 8.00 a.m to 5.00 p.m. He goes to bed at 10 p.m.
 
1. What’s his name ?
………………………………………………………………….
 
2. What’s his job ?
………………………………………………………………….
 
3. What time does he go to work ?
………………………………………………………………….
 
4. What’s his favourite food ?
………………………………………………………………….
 
V. Chọn từ thích hợp vào chỗ trống
 
1. She is (a / the / an) ………. work. 
2. They get (on / up / in)……… at 7 o’clock.
3. He goes to work (to - from/ from - on/ from - to)………  4.30 p.m.
4. It’s time( for / at / on )…….. dinner.
ANSWER KEY

I. I. What time do you have lunch?
2. I'd like some milk.
3. Orange is my favourite food.
4. What is his job?
II. 1. B        2.A    3.D    4.D
 
III. 1 I'm hungry. I’d like bread.
2. I go to bed at 10.30 o’clock.
 
IV. 1. His name is Nam.
2. He is a worker
3. He goes to work at 6 o’ clock.
4. His favourite food is noodles.
 
V. 1. a          2. up                    3. From – to         4. For
© Bản quyền thuộc về Bài kiểm tra. Ghi rõ nguồn Bài kiểm tra.com khi sao chép nội dung này.

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây