A. Come in. Xin mời vào.
- Bag: túi xách
-
Board: tấm bảng
- Book: cuốn sách
- Classroom: phòng học
- Clock: đồng hồ (treo tường hoặc để bàn)
- Close: xếp, gấp lại, đóng lại
- Come in: đi vào
- Desk: bàn làm việc
- Door: cửa ra vào
- Eraser: cục tẩy/gôm
- House: căn nhà
- Live: sống/sinh sống
- Open: mở ra
- Pen: bút mực
- Pencil: bút chì
- Ruler: thước kẻ
- Say: nói
- School: trường học
- Sit (down): ngồi (xuống)
-
Spell: đánh vần
- Stand (up): đứng (lên)
- Street: đường phố
- Student: học sinh/sinh viên
- Teacher: giáo viên
- Waste basket: giỏ/sọt rác
- Window: cửa sổ
A. Các mẫu câu:
1. THIS IS + danh từ số ít đế chỉ người hay vật ở gần.
Ví dụ: This is the living-room. Đây là phòng khách.
2. THAT IS + danh từ số ít để chỉ người hay vật ở xa.
Ví dụ: That is my house. Kia là nhà tôi.
3. WHAT IS THIS? (để hỏi về vật ở gần)
Ví dụ: What is this? Cái này là gì?
It is a couch. Đây là một chiếc ghế xa-lông dài.
4. WHAT IS THAT? (để hỏi về vật ở xa)
Ví dụ: What is that? Kia là cái gì?
That is a window. Đó là một cái cửa sổ.
1. Listen and repeat. Then practice with a partner. Nghe và lặp lại. Rồi luyện tập với bạn.
2. Match and write.
Ghép câu nói cho khớp với hình.
Example - Ví dụ
a) Open your book.
Sit down. Open your book. Come in.
Stand up Close your book.
Trả lời:
a) Open your book.
b) Sit down.
c) Come in.
d) Close your book.
e) Stand up.
3. Play Simon Says. Chơi trò Simon Nói.
simon says, "stand up"
“Sit down”
đứng dậy
Si mon nói
“Ngồi xuống!”
4. Remember. Ghi nhớ
Come in. Mời vào
Close your book. Hãy gấp sách lại
Sit down. Ngồi xuống
Stand up. Hãy đứng dậy
Open your book. Hãy mở sách ra
B. Where do you live? Bạn hiện đang ở đâu?
1. Listen and repeat. Then practice the dialogue with a partner.
Nghe và lặp lại. Rồi tập đối thoại với bạn mình
2. Play with words. Chơi đùa với chữ nghĩa.
Where do you live?
I live In a house.
Bạn sống ở đâu?
Tôi sống trong một căn nhà.
Where do you live?
I live on Nguyen Trai Street
Bạn sống ở đâu?
Tôi sống trên đường Nguyễn Trãi
Where do you live? I live In Viet Nam.
Bạn sống ở đâu? Tôi sống ở Việt Nam
3. Listen and repeat. Nghe và lặp lại.
4. Listen and repeat. Then practice spelling your name with a partner.
Nghe và lặp lại. Rồi tập đánh vần tên mình với bạn.
5. Write the answers in your exercise book. Viết các câu trả lời vào vở bài tập.
a) What’s your name?
- My name is ……………….
b) How old are you?
- I’m years old………………..
c) Where do you live?
- I live on ……………… Street.
6. Remember. Ghi nhớ.
What’s your name? What’s ... = What is ...
My name’s ... . My name’s ... = My name is ...
Where do you live?
I live in ... .
How do you spell ... ?
C. My school. Trường tôi.
Từ vựng:
- this: người này/cái này/ đây (là)
- that: người kia/ cái kia đây (là)
- class: cấp lớp, khối lớp
2. Listen and repeat. Nghe và lặp lại
a) a door – cửa ra vào
|
b) a window – cửa sổ
|
c) a board – tấm bảng
|
a) a clock – một cái đồng hồ
|
e) a waste basket – một cái sọt rác
|
f) a bag – một túi xách
|
g) a pencil – một cây bút chì
|
h) a pen – một cây bút mực
|
i) a ruler – một cây thước kẻ
|
j) an eraser – một cục gôm
|
k) a desk – một cái bàn
|
l) a classroom – một phòng học
|
m) a school – một ngôi trường
|
|
Ghi nhớ:
Đổi
a thành
an khi danh từ sau nó khởi đầu bằng một nguyên âm.
3. Practice with a partner. Luyện tập với bạn.
a) What’s this? Đây là cái gì?
This is a door. Đây là cửa ra vào.
b) What’s this? Đây là cái gì?
This is a window. Đây là một cái cửa sổ.
c) What’s this? Đây là cái gì?
This is a board. Đây là tấm bảng.
d) What’s this? Đây là cái gì?
This is a clock. Đây là một cái đồng hồ treo tường.
e) What’s this? Đây là cái gì?
This is a waste basket.. Đây là một cái sọt rác.
f) What’s this? Đây là cái gì?
This is a bag. Đây là một cái túi xách.
g) What’s that? Kia là cái gì?
That is a pencil. Đấy là một cây bút chì.
h) What’s that? Kia là cái gì?
That is a pen. Đấy là một cây bút.
i) What’s that? Kia là cái gì?
That is a ruler. Đấy là một cây thước kẻ.
j) What’s that? Kia là cái gì?
That is an eraser. Đây là một cục gôm.
k) What’s that? Kia là cái gì?
That is a desk. Đấy là một cái bàn.
l) What’s that? Kia là cái gì?
That is a classroom. Đấy là một phòng học.
m) What’s that? Kia là cái gì?
That is a school. Đấy là một ngôi trường.
4. Remember. Ghi nhớ.
What is this? Đây là cái gì?
What is that? Đó là cái gì?
It’s a/an ... Đây/Đó là một…
This is ... Cái này là ...
That is ... Cái kia là ...
This is my school. Đây là trường tôi
That is my desk. Kia là bàn tôi
Classroom vocabulary. Các từ liên quan đến lớp học