I. Từ vựng:
- arm: cánh tay
- black: màu đen
- blue: màu xanh da trời
- body: cơ thể, thân thể
- brown: màu nâu
- chest: ngực
- ear: tai
- eye: mắt
- fat: mập, béo
- finger: ngón tay
- foot: bàn chân
-
full: đầy, đầy đặn (môi), no, no bụng
- gray: màu xám
- green: màu xanh lá cây
- gymnast: vận động viên thể dục
- hair: tóc
- hand: bàn tay
- head: đầu
- heavy: nặng
- leg: cẳng chân
- light: nhẹ
- lips: môi
- mouth: miệng
- nose: mũi
- orange: màu da cam
- oval: hình trái xoan
- purple: màu tím
-
red: màu đỏ
- round: tròn
- short: thấp, ngắn
- shoulder: vai
- strong: Khoẻ mạnh
- tall: cao, cao lớn
- thin: gầy, thanh mảnh
- toe: ngón chân
- weak: yếu
- weight litter: vận động viên cử tạ
- white: màu trắng
- yellow: màu vàng
II. GRAMMAR
1. Câu hỏi chọn lựa với OR.
Trong bài này chúng ta học thêm một dạng câu hỏi nữa: câu hỏi chọn lựa với OR (hay là). Người hỏi đưa ra hai chọn lựa và người trả lời phải chọn một trong hai điều ấy, do đó chúng ta không dùng YES hay NO để trả lời cho loại câu hỏi này.
Ví dụ: 1) Is your house big or small? It’s small.
Nhà bạn lớn hay nhỏ? Nó nhỏ.
2) Does Miss Chi walk or ride her bike to school?
Cô Chi đi bộ hay đi xe đạp tới trường?
She rides her bike.
Cô ấy đi xe đạp.
2. Hỏi về màu sắc. Chúng ta học thêm mẫu câu hỏi về màu sắc:
WHAT COLOR IS + danh từ số ít?
WHAT COLOR ARE + danh từ số nhiều? |
Ví dụ:
What color is your book?
Sách của bạn màu gì?
It’s blue.
Nó màu xanh
What color are your shoes?
Đôi giày của bạn màu gì?
They’re black.
Chúng màu đen