© 2020 Bài Kiểm Tra.com. All Rights Reserved.

Soạn anh văn 8, unit 3: At home

Thứ ba - 17/10/2017 11:45
Soạn anh văn 8, unit 3: At home
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY)
bead (n) hạt, vật tròn nhỏ
a string of glass beads  một chuỗi hạt cườm thủy tinh
beads:  xâu chuỗi đeo cổ / tràng hạt (đổ tụng niệm)
Chemical  (n) : hóa chất
chore  (n) : công việc trong nhà, việc vặt
cupboard (n) : tú chạn, tú ly
injure  (V) : làm bị thương, làm tổn hại
Ex: He fell off his bicycle and injured himself.
(Nó ngã xe đạp và bị thương.)
Such malicious gossip could seriously injure her reputation.
(Những chuyện ngồi lê đôi mách đầy ác ý ấy có thê làm tổn hại đến thanh danh của cô ta.)
injured (adj.) : bị thương
an injured leg:  một chân bị thương
the injured (plural)  những người bị thương
knife (n) : con dao
match (n) : que diêm
strike a match:  châm, quẹt diêm
object  (n) : vật, đồ vật
precaution  (n) against st : sự phòng ngừa, sự đề phòng
precaution against fire : đề phòng hỏa hoạn
Ex: I took the precaution of locking everything in the sate.
(Tôi đã phòng xa bằng cách khóa mọi thứ vào két sắt.)
rice cooker  (n) : nồi cơm điện
rug  (n) : thảm, tấm thảm trái sàn
safety  (n) : sự an toàn, an ninh
Ex: We’re keeping you he re for your own safety.
 
 

(Chúng tôi giữ anh ờ lại vì sự an toàn của chính anh.
safe  (adj.) : an toàn
saucepan (n) :cái chão
scissors  (n) :cái kéo
sink  (n) : bồn rửa bát đĩa
Socket (n) : ồ cắm điện, đui đèn
steamer  (n) : nồi hấp, nồi đun hơi
wardrobe  (n) : tù áo quần


II. NGỮ PHÁP (GRAMMAR)
1. Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)
Đại từ phản thân được dùng khi người hoặc vật chịu ảnh hường của chính hành động của mình. 
Chúng ta hãy xem ví dụ: He cut himself. Trong câu “He cut himself”, “cut” là động từ phản thân, còn “himself’ là dại từ phàn thân.
* Đại từ làm chủ ngữ và đại từ phản thân:
Đại từ làm chủ ngữ
(Subject pronouns)
I
You
He
She
It
We
You
They
 
Đại từ phản thân
(Reflexive pronouns)
myself
yourself
himself
herself
itself
ourselves
yourselves
 themselves
 


* Một số động từ phán thân thường gặp:
burn (đốt cháy), cut (cắt bằng dao hay kéo), hurt (làm bị thương, gây đau đớn), kill (giết chết, gây đau đớn), amuse (làm cho ai cười, tiêu khiển, giải trí), enjoy (cảm thấy vui thích), behave (cư xử), educate (giáo dục, đào tạo), teach (dạy, dạy học), think (nghĩ, suy nghĩ), v.v.
* Một số ví dụ:
-He doesn't have a piano teacher. He teaches himself.
Anh ấy không có giáo viên dạy dương cầm. Anh ẩy tự dạy mình.
- The children enjoyed themselves very much.
Bọn trẻ vui vé cùng nhau.
- Did you hurt yourself?
Anh có dau không?
2. Must, have to, ought to
* “must + bare-infinitive” là một động từ tình thái có nghĩa là “cần thiết phải làm một việc gỉ”, diễn đạt tính chất bắt buộc. Động từ dùng sau must ở dạng nguyên mẫu không TO.
Ví dụ:
- We haven’t got much time. We must hurry.
Chúng ta không cỏ nhiều thời gian. Chúng ta phải nhanh lên mới dược.
- You can tell Lan what I said, but she must keep it secret.
Bạn có thể nói cho Lan biết diều tôi dã nói với bạn, nhưng cô ấy phải giữ bí mật.
* “have to + infinitive” được dùng thay cho “must” ở thì tương lai, quá khứ và đôi lúc ở thì hiện tại. “have to-infinitive” có nghĩa là “phải làm gì”, diễn tả sự bát buộc hoặc sự cần thiết. 
Ví dụ:
-I have to type letters and answer the phone.
Tôi phải đánh máy thư từ và trả lời điện thoại.
- He has to past the exam before he can start work.
Anh ấy phải thi đỗ trước khi có thể bắt đầu làm việc.
* Lưu ý: Để diễn tả sự bắt buộc hoặc sự cần thiết phải làm gì, chúng ta có thể sử dụng “must” hoặc “have to”, nhưng trong một vài ngữ cảnh, “must” và “have to” có nghĩa khác nhau: “must = người nói đưa ra quyết định'’, “have to = một người khác đưa ra quyết định”.
* “ought to + infinitive” có nghĩa là “nên. phải nên. cần nên làm gì”, dùng để chỉ một việc gì đó được xem là đúng cần phải làm hay dùng để khuyên hoặc đề nghị một tiến trình hành động như thế nào đó.
Ví dụ :
- Children ought to respect their parents.
Con cái phải tôn kính cha mẹ.
- You ought to apologize to her.
Anh nên xin lỗi cô ấy.
- You ought to study harder for your next exam.
Các em nên học hành chăm chỉ hơn cho kỳ thi sắp tới.
- We ought to be leaving now.
Chúng ta nên đi ngay bây giờ.
3. Why - because
*Why là trạng từ để hỏi (interrogative adverb) hay còn gọi là từ để hỏi (question word), được dùng để hỏi về lý do. Why có nghĩa là tại sao, vì sao, vì lý do gì, với mục đích gì.
* Because là liên từ (conjunction) có nghĩa là “vì, bởi vi”, được dùng để trả lời cho câu hỏi về lý do bắt đầu bằng why.
Ví dụ:
+ Why are you late all the time?
Tại sao lúc nào bạn cũng đen muộn thế?
- I’m late because I often stay up late.
Tôi muộn do tôi thường hay thức khuya.
+ Why did you buy these shoes?
Tại sao bạn mua đôi giày ấy?
- I bought them because I like them.
tôi mua đôi giày ấy bơi vì tôi thích.
+ Why docs she look so sad?
Tại sao trông cỏ ấy buồn thế?
- Because she has got bad news.
Bởi vì cô ấy vừa nhận được tin buồn. 
 
© Bản quyền thuộc về Bài kiểm tra. Ghi rõ nguồn Bài kiểm tra.com khi sao chép nội dung này.

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây