Đọc số | Viết số | Số gồm có |
Bốn trăm sáu mươi tám nghìn một trăm ba mươi lăm | 468 135 | 4 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 8 nghìn, 1 trăm, 3 chục, 5 đơn vị |
Năm triệu hai trăm năm mươi tư nghìn bảy trăm linh bốn | 5 254 704 | 5 triệu, 2 trăm nghìn, 5 chục nghìn, 4 nghìn, 7 trăm, 4 đơn vị. |
Mười hai triệu không trăm chín mươi hai nghìn không trăm linh hai | 12 092 002 | 1 chục triệu, 2 triệu, 9 chục nghìn, 2 nghìn, 2 đơn vị |
Tên hình Đặc điểm |
Hình vuông | Hình chữ nhật | Hình bình hành |
Hình thoi |
Có hai cạnh đối diện song song và bằng nhau | x | x | x | |
Có 4 góc vuông | x | x | ||
Có hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường | x | x | x | x |
Có hai đường chéo vuông góc với nhau | x | x | ||
Có 4 cạnh bằng nhau | x | x |
Ý kiến bạn đọc
Những tin cũ hơn