© 2020 Bài Kiểm Tra.com. All Rights Reserved.

Giải bài tập Tiếng Anh 5, Unit 16: Where’s the post office?

Thứ hai - 12/08/2019 22:35
Hướng dẫn học và giải bài tập Tiếng Anh 5, soạn từ vựng, ngữ pháp, bài giải và bài dịch Unit 16: Where’s the post office?
I. TỪ VỰNG
between (pre): ở giữa
coach (n): xe khách, xe đò
next to (pre): kế bên, bên cạnh
opposite (pre): đối diện
theatre (n): nhà hát
museum (n): viện bảo tàng
go down (phr): đi xuống
go along (phr): đi dọc theo
post office (n): bưu diện
supermarket (n): siêu thị
stadium (n): sân vận động
straight (adj): thẳng, không cong
ahead (adj/adv): về phía trước
straight ahead (phr): thẳng về phía trước
corner (n): góc (góc phố, góc đường)
pharmacy (n): nhà thuốc, hiệu thuốc tây
lost (v): lạc (đường), mất
along (pre): dọc theo
direction (n): hướng dẫn
block (n): tòa nhà
metres (n): mét
 

II. NGỮ PHÁP
1. Hỏi đường
Khi muốn hỏi ai đó về đường đi, chúng ta có thể sử dụng mẫu câu sau đây:      
Excuse me, where’s the + danh từ chỉ nơi chốn?
Xin lỗi (Phiền bạn), (cho tôi biết)... ở đây?
Can you show me the way to the + danh từ chỉ nơi chốn, please?
Vui lòng chỉ cho tôi đường đến... không ạ?

show (chỉ); the way to (đường tới)

Một số danh từ chỉ nơi chốn các em cần nhớ:
zoo (sở thú), cinema (rạp chiếu phim), theatre (nhà hát), supermarket (siêu thị), park (công viên), bus-stop (trạm xe buýt), hospital (bệnh viện), church (nhà thờ), bank (ngân hàng), museum (viện bảo tàng), canteen (căng tin), food stall (quầy bán thực phẩm), post office (bưu điện), bookshop (n) hiệu sách), toys shop (cửa hàng bán đồ chơi)

- Để trả lời cho cấu trúc hỏi đường trên, chúng ta có thể dùng cấu trúc sau:
It’s + cụm từ chỉ đường/phương hướng.
Nó... 

Một số cụm từ chỉ đường / phương hướng các em cần nhớ:
turn right rẽ phải, turn left rẽ trái, on your left bên trái của bạn, on your right bên phải của bạn, go straight a head đi thẳng về phía trước, go along the street đi dọc theo con đường, at the corner of the street ở góc phố, to the left of về phía bên trái của, to the right of về phía bên phải của, next to kế bên, opposite đối diện, beside bên cạnh, between ở giữa, over there ở đằng kia, on the left of the road (street) bên trái đường, on the right of the road (street) bên phải đường

Ex: Excuse me, where’s the post office?
Phiền bạn, cho tôi biết bưu điện ở dâu?
Go along the Street. It’s by the lake.
Đi dọc theo con đường. Nó ở gần hồ.
The bus stop is at the corner of the street.
Trạm dừng xe buýt ở góc phố.
The post office is next to the bookstore.
Bưu điện ở kế bên nhà sách.
The cinema is opposite the theatre.
Rạp chiếu phim đối diện nhà hát.
The church is between the museum and the park.
Nhà thờ ở giữa bảo tàng và công viên.

2. Hỏi đáp ai đó làm cách nào để đến được nơi nào đó

Khi muốn hỏi ai đó làm cách nào để đến được một nơi nào đó, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:
How can I get to + danh từ chỉ nơi chốn?
Làm thế nào để tôi có thể đến...?
How can I get there?
Làm thế nào để tôi có thể đến được đó?

- Để trả lời cho cấu trúc trên, chúng ta có thể dùng cấu trúc sau:
You can + phương tiện đi lại.
Bạn có thể...

* Một số phương tiện đi lại mà các em cần nhớ:
go by bus (đi bằng xe buýt), go by coach (đi bằng xe đò (xe khách)),
go by car (đi bằng xe hơi), go by bicycle (đi bằng xe đạp), go by motorbike (đi bằng xe máy), go by air (đi bằng máy bay), go by ship (đi bằng tàu thủy), go by train (đi bằng tàu lửa), go on foot (đi bộ), take a bus (đi bằng xe buýt), take a coach (đi bằng xe đò (xe khách)), take a car (đi bằng xe hơi), take a bicycle (đi bằng xe đạp), take a motorbike (đi bằng xe máy), take by plane (đi bằng máy bay), take a boat (đi bằng tàu thủy),...

3. Cách dùng các những giới từ chỉ nơi chốn
- At: tại (dùng cho nơi chốn nhỏ như trường học, sân bay...)
- In: trong (chỉ ở bên trong), ở (nơi chốn lớn thành phố, tỉnh, quốc gia, châu lục...)
Ex: in the box (trong hộp), in Vietnam (ở Việt Nam)

- On: ở trên nhưng có tiếp xúc bề mặt.
Ex: On the table trên bàn
There is a plane on the field
Có một chiếc máy bay đậu trên cánh đồng

- Above: ở ngay trên và luôn cách một khoảng nhất định.
Ex: There is a plane above the field. Có một máy bay trên cánh đồng.

- Over: ngay phía trên (không tiếp xúc bề mặt ), chỉ chuyển động qua lại qua địa điểm, nơi chốn nào đó.
Ex: There is a plane over the field. Có một chiếc máy bay bay trên cánh đồng.

- In front of (trước): người (vật) ở đằng trước người (vật, địa điểm) khác (tùy thuộc vào vị trí của người nói với vật được chọn làm mốc).

- In the front of (trước): người (vật) ở bên trong địa điểm nhưng thuộc về phần đầu của nó.

- Opposite (trước): người (vật) đối diện với người (vật) khác.

- Before (trước): giống opposite nhưng dùng với nghĩa trang trọng hơn.
Ex: Before the crown, I swear trước ngai vàng, tôi xin thề

- Behind: người (vật) ở đằng sau của người (vật) khác (tùy thuộc vào vị trí của người nói với vật được chọn làm mốc).
- At the back of: người (vật) ở bên trong địa điểm, nơi chốn nhưng thuộc phần cuối của nó.
- At the end of: người (vật) ở bên trong địa điểm, nơi chốn nhưng thuộc điểm mút cuối cùng của địa điểm, nơi chốn đó.
- Near, by, next to, close to, close up (gần)
Ex: There is a bookshop next to a post office. Có 1 nhà sách gần bưu điện.

4. Mở rộng: Cách sử dụng động từ khiếm khuyết (động từ đặc biệt) “can” (có thể, biết)
a) Cách thành lập
Câu khẳng định 
Chủ ngữ (S) + can + động từ (V bare-infi) +...

Ex: He can speak English and Japanese.
Anh ta có thể nói tiếng Anh và tiếng Nhật.

Câu phủ định     
Chủ ngữ (S) + cannot + động từ (V bare-infi) +...

Lưu ý: cannot ta phải viết dính liền nhau,
   cannot viết tắt là can’t.

Ex: I can’t speak Chinese. Tôi không thể nói tiếng Trung Quốc.

Câu nghi vấn
Can + chủ ngữ (S) + động từ ( V bare-infi) +...?
         
Để trả lời cho câu hỏi trên, ta có thể dùng cấu trúc sau với hai trường hợp:
Nếu có thể làm được yêu cầu của người hỏi, ta dùng:
Yes, chủ ngữ (S) + can.

Còn nếu không thể làm được yêu cầu của người hỏi, ta dùng:
No, chủ ngữ (S) + can’t.

Ex: Can you speak French? Bạn có thể nói tiếng Pháp không?
Yes, I can. Vâng, tôi có thể nói được tiếng Pháp.
No, I can’t. Không, tôi không thể nói được tiếng Pháp.

+ Câu hỏi Wh-/How với “can”:
Wh-/How + can + chủ ngữ (S) + động từ (V bare-infi) +…?

Ex: What can you do? Bạn có thể làm gì?
How can I get to the zoo?
Tôi có thể đến sở thú bằng cách nào/ bằng phương tiện gì?

b) Cách dùng:
- Dùng để diễn tả khả năng (ability) của chủ ngữ ở hiện tại hoặc tương lai.

Ex: I can dance. Tôi có thể khiêu vũ./ Tôi biết khiêu vũ.
I can communicate with foreigners. Tôi có thể giao tiếp với người nước ngoài.

- Dùng để diễn tả khả năng một hành động, sự việc có thể xảy ra hay không.
Ex: I think so, but I can be wrong. Tôi nghĩ như vậy, nhưng mà tôi có thể sai.

- Dùng để xin phép, yêu cầu giữa hai người quen thân, không khách sáo, trang trọng bằng could (quá khứ của can) hoặc may.
Ex: Can I borrow your bike tonight?
Tối nay tôi có thể mượn xe đạp của anh được không?
Could I use your eraser?
Tôi có thể dùng cục tẩy của bạn được không?
May I help you?
Tôi có thể giúp gì cho bạn không?

III. BÀI GIẢI VÀ BÀI DỊCH
Bài học 1
1. Nhìn, nghe và lặp lại
a) Excuse me, where’s the park, please?
Xin lỗi, vui lòng cho hỏi công viên ở đâu ạ?
Go straight ahead. It’s at the end of the street.
Đi thẳng về phía trước. Nó nằm cuối con đường.
Thank you.
Cảm ơn ạ.

b) Excuse me, where’s the toilet, please?
Xin lỗi, vui lòng cho hỏi nhà vệ sinh ở đâu ạ?
It’s over there, near the lake. Nó ở đằng kia, gần hồ.
Thanks a lot.        cảm ơn rất nhiều ạ.
You’re welcome.  Không có chi.

c) Excuse me, is the museum near here?
Xin lỗi, có phải bảo tàng gần đây không ạ?
No, it isn’t. Turn left. It’s on the corner of the street, next to the theatre.
Không, không phải. Rẽ trái. Nó nằm ở góc con đường, kế bên nhà hát.
Thank you.
Cảm ơn ạ

d) Excuse me, where’s the post office?
Xin lỗi, bưu điện ở đâu ạ?
Turn right. It’s between the supermarket and the cinema.
Rẽ phải. Nó ở giữa siêu thị và rạp chiếu phim.
Thanks a lot.
Cảm ơn rất nhiều ạ.
You’re welcome.
Không có chi.

2. Chỉ và đọc
a) Excuse me, where’s the bus stop?
Xin lỗi, trạm dừng xe buýt ở đâu ạ?
It’s next to the stadium. Nó kế bên sân vận động.

b) Excuse me, where’s the pharmacy?
Xin lỗi, tiệm thuốc tây/hiệu thuốc ở đâu ạ?
It’s opposite the market. Nó đối diện chợ.

c) Excuse me, where’s the theatre? Xin lỗi, nhà hát ở đâu ạ?
It’s between the cinema and the supermarket.
Nó ở giữa rạp chiếu phim và siêu thị.

d) Excuse me, where’s the museum?   Xin lỗi, bảo tàng ở đâu ạ?
It’s on the corner of the street.             Nó ở góc con đường.

3. Chúng ta cùng nói
Hỏi và trả lời những câu hỏi về phương hướng.
Where’s the...?
It’s next to/opposite...
It’s between... and...
It’s on the corner of...
Turn right/left...
... ở đâu?
Nó kế bên/đối diện.
Nó ở giữa... và...
Nó ở góc...
Rẽ phải/trái...

4. Nghe và đánh dấu chọn (ü)
  Opposite the pharmacy (Đối diện nhà thuốc) Between the supermarket and the cinema (Ở giữa siêu thị và rạp chiếu phim) Next to the stadium (Kế bên sân vận động)
 
Go along the Street and turn left (Đi dọc theo con đường và rẽ trái)
The museum
(Bảo tàng)
    ü  
The supermarket (Siêu thị)       ü
The bus stop
(Trạm dừng xe buýt)
ü      
The post office
(Bưu điện)
  ü    

Audio script
1. Akiko: Where’s the museum?
Nam; I’ll take you there.
Akiko: Is it far?
Nam: No, not at all. It’s next to the stadium. We can walk.

2. Akiko: Where’s the supermarket, Nam? Is it far from here?
Nam: Not very far. Go along the street and turn left.
Akiko: OK. Let’s go there.

3. Tony: I want to buy some presents.
Mai: OK. Let’s go to the souvenir shops.
Tony: Are they far from here?
Mai: Yes, they are. We’ll go by bus.
Tony: Where’s the bus stop?
Mai: It’s opposite the pharmacy.

4. Tony: I’d like to send these postcards. Where’s the post office, Mai?
Mai: Go straight ahead. Turn right at the end of the street. It’s between the supermarket and the cinema.
Tony: Thanks a lot, Mai.
Mai: You’re welcome.

5. Đọc và hoàn thành
1.opposite
2. between
3. on the corner
4. opposite
5. next to
Nhà hát đối diện sân vận động.
Rạp chiếu phim ở giữa nhà hát và siêu thị.
Sân vận động nằm ở góc con đường.
Trạm dừng xe buýt 1 đối diện trạm dừng xe buýt 2.
Bưu điện kế bên trạm dừng xe buýt 1

6. Chúng ta cùng hát
Where’s the bus stop?
Excuse me, where’s the bus stop?
Where’s the bus stop?
Go straight ahead.
It’s on the corner,
At the end of the street.
Excuse me, where’s the park?
Where’s the park?
Go straight ahead.
Then turn left.
It’s opposite the museum.
Trạm dừng xe buýt ở đâu?
Xin lỗi, trạm dừng xe buýt ở đâu?
Trạm dừng xe buýt ở dâu?
Đi thẳng về phía trước.
Nó ở góc,
Tại cuối con đường.
Xin lỗi, công viên ở đâu?
Công viên ở đâu?
Đi thẳng về phía trước.
Sau đó rẽ trái.
Nó đối diện sân vận động.

Bài học 2
1. Nhìn, nghe và lặp lại
a) How can we get to the zoo, Nam?
Chúng ta có thể đến sở thú bằng cách nào vậy Nam?
You can take a bus. Các bạn có thể đi xe buýt.

b) Where’s the bus stop? Trạm dừng xe buýt ở đâu?
Go out of this building. Turn right. It’s on the next corner.
Đi ra khỏi tòa nhà này. Rẽ phải. Nó ở góc kế tiếp.

c) What bus goes to the zoo? Xe buýt nào đi sở thú?
You can take bus number 22. It stops right at the zoo entrance.
Các bạn có thể đi xe buýt số 22. Nó dừng ngay lối vào của sở thú.

d) It’s very kind of you, Nam. Thanks a lot.
Bạn thật tốt bụng Nam à. Cảm ơn bạn thật nhiều.
You’re welcome. Không có chi.

2. Chỉ và đọc
a) How can we get to the post office?
Chúng ta có thể đến bưu điện bằng cách nào?
You can walk for five minutes.
Bạn có thể đi bộ trong 5 phút.

b) How can we get to Phu Quoc Island?
Chúng ta có thể đến đảo Phú Quốc bằng cách nào?
You can take a boat. Bạn có thể đi bằng thuyền.

c) How can we get to Sa Pa?
Chúng ta có thể đến Sa Pa bằng cách nào?
You can take a coach. Bạn có thể đi bằng xe khách.

d) How can we get to Ho Chi Minh City?
Chúng ta có thể đến Thành phố Hồ Chí Minh bằng cách nào?
You can go by plane. Bạn có thể đi bằng máy bay.

3. Chúng ta cùng nói
Hỏi và trả lời những câu hỏi về đi bằng cách nào để đến những nơi:
- the post office (bưu điện)/the supermarket (siêu thị)/the cinema (rạp chiếu phim)
- Ha Noi/Ho Chi Minh City/Singapore
How can I get to...?
Tôi có thể đến... bằng cách nào?
You can...
Tôi có thể...

4. Nghe và viết một từ vào mỗi ô
How can they get there?
(Họ có thể đến đó bằng cách nào?)
By...
(Bằng...)
1. Akiko boat
2. Tony taxi
3. Mai coach
4. Linda plane

Audio script
1.  Akiko: I want to visit Phu Quoc Island. How can I get there, Mai?
Mai: You can take a boat from here in Ho Chi Minh City.
Akiko: Great idea. Thanks a lot, Mai.
Mai: You’re welcome.

2. Tony: Where’s West Lake, Nam? Is it far from here?
Nam: Yes, quite far. Do you want to go there?
Tony: Yes, I do. How can I get there?
Nam: You can take a taxi.

3. Tony: Where are you going next weekend, Mai?
Mai: I’m going to Hau Giang Province.
Tony: Is it far from Ho Chi Minh City?
Mai: Yes, quite far.
Tony: How are you going to get there?
Mai: I think I’ll go by coach.

4. Linda: I have some friends in Ho Chi Minh City. I'm going to see them next Sunday.
Mai: How are you going to get there?
Linda: By plane.
Mai: Great. It’s faster than by coach or train. Have a nice trip!
Linda: Thanks, Mai.

5. Viết về em
(1) trip     (2) zoo     (3) foot       (4) How     (5) Have     (6) welcome
Mai: Chúng ta sẽ có một chuyến đi học vào cuối tuần tới.
Akiko: Bạn sẽ đi đâu?
Mai: Chúng ta sẽ đi sở thú.
Akiko: Nó có xa so với từ trường bạn không?
Mai: Không, không xa lắm.
Akiko: Bạn sẽ đến đó bằng cách nào?
Mai: Đi bộ.
Tony: Tôi sẽ đi Thành phố Hồ Chí Minh vào ngày mai.
Mai: Bạn sẽ đến đó bằng cách nào?
Tony: Bằng máy bay bởi vì tôi không có nhiều thời gian.
Mai: Chúc chuyến đi tốt đẹp!
Tony: cảm ơn bạn rất nhiều, Mai à.
Mai: Không có chi.

6. Chúng ta cùng chơi
Giving Directions (Cho lời hướng dẫn)
Where’s the cinema?
Rạp chiếu phim ở đâu?
We are here, at Lemon street. Turn right at Pear street. Go straight ahead. It’s on the corner of Apple street.
Chúng ta ở đây, tại đường Lemon. Rẽ phải là đường Pear. Đi thẳng về phía trước. Nó ở góc đường Apple.

Bài học 3
1. Nghe và lặp lại
1. Where’s the post office?
It’s opposite the stadium.
2. Where’s the cinema?
It’s next to the post office.
3.Where’s the supermarket?
It’s on the corner of the street.
Bưu điện ở đâu?
Nó đối diện sân vận động.
Rạp chiếu phim ở đâu?
Nó kế bên bưu điện.
Siêu thị ở đâu?
Nó ở trên góc đường,

2. Nghe và khoanh tròn a hoặc b. Sau đó hỏi và trả lời
1. b Rạp chiếu phim ở đâu?
2. b Nhà hàng ở đâu?
3. a Công viên ở đâu?
Nó đối diện thư viện.
Nó kế bên sân vận động.
Nó ở trên góc con đường.

3. Chúng ta cùng ca hát

How can we get there?
Chúng ta có thể đến đó bằng cách nào?

Where’s the park? Công viên ở đâu?
It’s not very far. Nó không xa.

How can we get there? Chúng ta có thể đến đó bằng cách nào?
We can go on foot.         Chúng ta có thể đi bộ.
Where’s the supermarket? Siêu thị ở đâu?
It’s at the end of the street. Nó ở ngay cuối con đường.

How can we get there? Chúng ta có thể đến đó bằng cách nào?
We can take a taxi. Chúng ta có thể đi bằng tắc xi.
Where’s the Phu Quoc Island? Đảo Phú Quốc ở đâu?
It’s very far from here. Nó rất xa so với ở đây.

How can we get there? Chúng ta có thể đến đó bằng cách nào?
We can go by boat. Chúng ta có thể đi bằng thuyền.

4. Đọc và làm những bài tập sau
Linda thân mến,
Mình rất vui bạn sẽ viếng thăm mình. Bạn có thể đi bằng xe buýt số 12 tại đường West và xuống xe ở trạm dừng thứ 5. Sau đó đi bộ dọc theo con đường 5 phút. Bạn sẽ thấy đường Pear ở ngay cuối con đường. Rẽ trái và bạn sẽ thấy một hiệu thuốc tây phía bên tay trái. Nhà mình đối diện hiệu thuốc tây. Nó phía sau một tường rào màu xanh lá cây.
Hẹn gặp lại!
Tony

1) Tên những địa danh
1. bus stop           2. Pear Street                 3. pharmacy         4. Tony’s house

2) Trả lời những câu hỏi
1. Linda nên đi xe buýt nào?
She should take bus Number 12.
Cô ấy nên đi xe buýt số 12.

2. Cô ấy nên xuống xe buýt ở đâu?
She should get off at the fifth stop.
Cô ấy nên xuống xe tại trạm dừng thứ 5.

3. Tên đường ở ngay cuối con đường là gì?
It’s Pear Street.
Nó là đường Pear.

4. Đối diện nhà của Tony là gì?
A pharmacy is opposite his house.
Một hiệu thuốc đối diện nhà cậu ấy.

5. Màu của tường rào nhà Tony màu gì?
It’s green.
Nó màu xanh lá cây.

5. Viết những chỉ dẫn
A: Where’s the park?
Công viên ở đâu?
B: You are here, at Lemon street. Go straight ahead. Turn right at Orange street. The park is on the corner of Orange street and Apple Street.
Bạn ở dây, ngay đường Lemon. Đi thẳng về phía trước. Rẽ phải tại đường Orange. Công viên ở góc dường Orange và đường Apple.
A: Where’s the pharmacy?
Hiệu thuốc tây ở đâu?
B: Go straight ahead. Turn right at Pear street. The pharmacy is on the corner of Pear street and Apple street and opposite the cinema.
Đi thẳng về phía trước. Rẽ phải tại đường Pear. Hiệu thuốc tây ở góc dường Pear và đường Apple và đối diện rạp chiếu phim.

6. Dự án
Vẽ một bản đồ đơn giản chỉ đường đến nhà bạn từ trường của bạn.

7. Tô màu những ngôi sao
Bây giờ tôi có thể...
- hỏi và trả lời những câu hỏi về chỉ dẫn và phương tiện đi lại.
- nghe và gạch dưới những đoạn văn về đưa ra chỉ dẫn.
- đọc và gạch dưới những đoạn văn về đưa ra chỉ dẫn.
- viết những chỉ dẫn.
© Bản quyền thuộc về Bài kiểm tra. Ghi rõ nguồn Bài kiểm tra.com khi sao chép nội dung này.

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây