© 2020 Bài Kiểm Tra.com. All Rights Reserved.

Giải bài tập Tiếng Anh 5, Unit 17: What would you like to eat?

Thứ hai - 12/08/2019 22:43
Hướng dẫn học và giải bài tập Tiếng Anh 5, soạn từ vựng, ngữ pháp, bài giải và bài dịch Unit 17: What would you like to eat?
I. TỪ VỰNG
banana (n): quả chuối
bowl (n): cái bát (tô)
bar (n): thỏi, thanh
biscuit (n): bánh bích qui
canteen (n): căng tin
glass (n): cốc
packet (n): gói
sausage (n): xúc xích
bottle (n): chai, lọ
carton (n): hộp
chocolate (n): sô cô la
diet (n): chế độ ăn (uống)
egg (n): quả trứng
sandwich (n): bánh mì xăng uých
bowl of noodles (phr): bát (tô) mì, bát (tô) phở
healthy (adv): lành mạnh, khỏe mạnh

II. NGỮ PHÁP
1. Hỏi đáp ai đó muốn ăn/uống gì

Khi muốn hỏi ai đó muốn ăn/uống gì, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:
What + would + S + like to eat/drink?
... muốn ăn/uống gì?
S + would + like .... please.
Làm ơn cho...

Chủ ngữ (S) có thể thay bằng: I, you, we, they, she, he, It hoặc danh từ riêng như Khang, Jack,... đều được.

Ex: What would you like to eat?
Bạn muốn ăn gì?
I would like a bar of chocolate, please.
Làm ơn cho tôi một thanh sô cô la.

2. Hỏi đáp ai đó mỗi ngày ăn/uống bao nhiêu
Khi muốn hỏi ai đó mỗi ngày ăn uống bao nhiêu, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:
(1) How many/much... do you/they eat/drink every day?
Mỗi ngày bạn/họ ăn/uống bao nhiêu...?
I/They eat/drink...
Tôi/Họ ăn/uống...
(2) How many/much... does she/he eat/drink every day?
Mỗi ngày cô/cậu ấy ăn/uống bao nhiêu... ?
She/ He eats/drinks...
Cô/Cậu ấy ăn/uống...
Ex: How many rice do you eat every day?
Mỗi ngày bạn ăn bao nhiêu cơm?
I eat two bowls. Tôi ăn hai bát cơm.
How much water does she drink every day?
Mỗi ngày cô ấy uống bao nhiêu nước?
She drinks six glasses of water.
Cô ấy uống sáu cốc nước.

III. BÀI GIẢI VÀ BÀI DỊCH
Bài học 1
1. Nhìn, nghe và lặp lại

a) Can I help you?
Tôi có thể giúp gì cho cháu?
Yes. I’d like some rice with fish, please.
Dạ. Vui lòng cho cháu một ít cơm với cá.

b) What would you like to eat?
Cháu muốn ăn gì?
I’d like a bowl of noodles, please.
Vui lòng cho cháu một tô/bát mì.

c) What would you like to drink?
Cháu muốn uống gì?
I’d like a carton of apple juice, please.
Vui lòng cho cháu một hộp nước ép táo.

d) How about you?
Còn cháu thì sao?
I’d like a glass of water, please.
Vui lòng cho cháu một ly nước lọc.

2. Chỉ và đọc
a) What would you like to eat?
Bạn muốn ăn gì?
I’d like a packet of biscuits, please.
Vui lòng cho mình một gói bánh bích quy.

b) What would you like to eat?
Bạn muốn ăn gì?
I’d like a bar of chocolate, please.
Vui lòng cho mình một thanh sô cô la.

c) What would you like to drink?
Bạn muốn uống gì?
I’d like a glass of orange juice, please.
Vui lòng cho mình một lý nước cam ép.

d) What would you like to drink?
Bạn muốn uống gì?
I’d like a carton of lemonade, please.
Vui lòng cho mình một hộp nước chanh.

3. Chúng ta cùng nói
Hỏi và trả lời những câu hỏi về bạn muốn ăn hoặc uống gì.

What would you like to eat/drink? Bạn muốn ăn/uống gì?
I’d like..., please.                         Vui lòng cho tôi...

4. Nghe và đánh dấu chọn (ü)
1.b     2. a      3. b       4. c

Audio script
1. Assistant: What would you like to eat?
Quan: I’d like a bowl of noodles, please.
Assistant: What would you like to drink?
Quan: A glass of drink, please.

2. Assistant: What would you like to eat?
Mai: I’d like a packet of biscuits, please.
Assistant: What about a drink?
Mai: I’d like a carton of lemonade, please.

3. Assistant: Are you ready to order?
Tony: Yes, I am.
Assistant: What would you like to eat?
Tony: I’d like some fish.
Assistant: Anything else?
Tony: Yes. A glass of orange juice, please.

4. Assistant: What would you like to eat?
Linda: I’d like a bar of chocolate, please.
Assistant: What about a drink?
Linda: Can I have a glass of water, please?
Assistant: Yes, of course. Just a minute.
Linda: All right.

5. Đọc và hoàn thành
(1) lunch     (2) sandwich         (3) food       (4) healthy            (5) eat
Ngày nay trẻ em người Anh thường ăn gì? Vào bữa trưa, Jim đi đến cửa hàng và mua một cái bánh xăng uých, một ít sô cô la và một ít sữa. Một vài bạn của cậu ấy cũng mua thức ăn tại cửa hàng. Một vài bánh xăng uých thì tốt cho sức khỏe nhưng một số ít thì không. Thức ăn ở trường thì hợp vệ sinh nhưng Jim và những người bạn của cậu ấy không bao giờ ăn tại căng tin của trường.

6. Chúng ta cùng hát
Healthy eating and drinking
What would you like to eat?
I’d like a sandwich, please
Anything else? Anything else?
No, thank you. No, thank you.
What would you like to drink?
I’d like a glass of milk, please.
Anything else? Anything else?
No, thank you. No, thank you.
What would you like to eat?
I’d like an apple, please.
Anything else? Anything else?
No, thank you. No, thank you.
Ăn uống lành mạnh
Bạn muốn ăn gì?
Vui lòng cho tôi một cái bánh xăng uých.
Còn gì nữa không? Còn gì nữa không?
Không, cảm ơn. Không cảm ơn.
Bạn muốn uống gì?
Vui lòng cho tôi một ly sữa.
Còn gì nữa không? Còn gì nữa không?
Không, cảm ơn. Không cảm ơn.
Bạn muốn ăn gì?
Vui lòng cho tôi một quả táo.
Còn gì nữa không? Còn gì nữa không?
Không, cảm ơn. Không cảm ơn.

Bài học 2
1. Nhìn, nghe và lặp lại
a) The apples look very fresh.          Những quả táo trông rất tươi.
I like apples.                                      Mình thích táo.

b) How many apples do you eat every day?
Mỗi ngày bạn ăn bao nhiêu quả táo?
Two. I’m thirsty. Where can we get some drinks?
Hai. Mình khát nước. Chúng ta có thể mua/lấy một ít thức uống ở đâu?
They’re over there.        Chúng ở đằng kia.

c) Do you like milk, Mai? Bạn có thích sữa không Mai?
Yes, I do. It's my favourite drink.
Vâng, có. Nó là thức uống yêu thích của mình.
How much milk do you think every day?
Bạn nghĩ mỗi ngày bạn uống bao nhiêu sữa?
Two glasses.   Hai ly.

2. Chỉ và đọc
Lưu ý:
How many + danh từ đếm được
How much + danh từ không đếm được

+ Danh từ đếm được là danh từ chỉ nhửng vật thể, con người, ý niệm,... riêng lẻ có thể đếm được.
Ex: table (cái bàn), chair (cái ghế), notebook (quyển tập), pupil (học sinh), cat (con mèo), apple (táo), banana (chuối), sausage (xúc xích)...

+ Danh từ không đếm được là danh từ chỉ những chất liệu, chất lỏng, những khái niệm trừu tượng và những vật mà chúng ta xem như một khối không thể tách rời.
Ex: wood (gỗ), water (nước), milk (sữa), rice (gạo, cơm), news (tin tức), work (công việc),...

a) How many bananas do you eat every day?
Mỗi ngày bạn ăn bao nhiêu quả chuối?
I eat three bananas. Tôi ăn ba quả chuối.

b) How much rice do you eat every day?
Mỗi ngày bạn ăn bao nhiêu cơm?
I eat four bowls.   Tôi ăn bốn chén/bát.

c) How many sausages do you eat every day?
Mỗi ngày bạn ăn bao nhiêu xúc xích?
I eat two sausages. Tôi ăn hai cái xúc xích.

d) How much water do you drink every day?
Mỗi ngày bạn uống bao nhiêu nước?
I drink three bottles. Tôi uống ba chai.

3. Chúng ta cùng nói
Hỏi và trả lời những câu hỏi về thức ăn và thức uống hằng ngày của bạn.
How many/much... do you eat/drink every day?
Mỗi ngày bạn ăn/uống bao nhiêu...?
I eat/drink...
Tôi ăn/uống...

4. Nghe và khoanh tròn a hoặc b
1. b    Mỗi ngày Tony ăn bao nhiêu quả chuối?
          Hai.
2. c    Mỗi ngày Nam ăn bao nhiêu cơm?
          Bốn chén/bát.
3. b    Mỗi ngày Mai uống bao nhiêu nước?
          Bốn chai.
4. b    Mỗi ngày Tom ăn bao nhiêu xúc xích?
          Hai.

Audio script
1. Mai: What fruit do you like best, Tony?
Tony: Bananas. I eat bananas every day.
Mai: How many bananas do you eat every day?
Tony: Two.

2. Linda: What’s your favourite food, Nam?
Nam: Rice with fish or soup.
Linda: How much rice do you eat every day?
Nam: I eat four bowls.
Linda: Wow! That’s a lot!

3. Peter: What is your favourite drink, Mai?
Mai: Water.
Peter: How much water do you drink every day?
Mai: Four bottles.

4. Hoa: Do you like sausages, Tom?
Tom: Yes, of course. I like them very much.
Hoa: How much sausages do you eat every day?
Tom: Two. How about you?
Hoa: I don’t like sausages.

5. Đọc và hoàn thành
(1) how many    (2) how much     (3) milk    (4) shouldn’t     (5) healthy
Mai: Bạn thường ăn sáng gì?
Tom: Một ít bánh mì với bơ, xúc xích, trứng, sô cô la và sữa.
Mai: Bạn thường ăn bao nhiêu xúc xích và trứng?
Tom: Tôi thường ăn hai xúc xích và một quả trứng.
Mai: Bạn ăn bao nhiêu sô cô la?
Tom: Một hoặc hai thanh.
Mai: Và bạn uống bao nhiêu sữa?
Tom: Một ly lớn.
Mai: Bạn không nên ăn quá nhiều xúc xích và những thanh sô cô la.
Tom: Tại sao không?
Mai: Bởi vì chúng không tốt cho sức khỏe!

6. Chúng ta cùng chơi
Labelling foods and drinks (Nhãn thức ăn và thức uống)
Food pyramid (Tháp thực phẩm)
Eat only a little (Ăn chỉ một ít)
Chocolate (sô cô la), cola (cô ca cô la), ice cream (kem), sweets (kẹo)
Eat some (Ăn một ít)
Fish (cá), milk (sữa), chicken (thịt gà), eggs (trứng), cheese (phô mai), jam (mứt)
Eat most (Ăn nhiều)
Rice (cơm/gạo), apples (táo), bread (bánh mì), carrots (cà rốt), sweet corn (bắp ngọt), oranges (cam), tomatoes (cà chua), bananas (chuối), cabbage (cải bắp)

Bài học 3
1. Nghe và lặp lại
What would you like to eat?
I’d like a banana, please.
What would you like to drink?
I’d like a glass of milk, please.
How much rice do you eat every day?
I eat four bowls of rice a day.
Bạn muốn ăn gì?
Vui lòng cho tôi một quả chuối.
Bạn muốn uống gì?
Vui lòng cho tôi một ly sữa.
Bạn muốn ăn gì?
Tôi ăn bốn chén/bát cơm một ngày.

2. Nghe và khoanh tròn a hoặc b. Sau đó đọc lớn những câu sau
1. a    Bạn muốn ăn gì?
          Vui lòng cho tôi một quả táo.
2. b    Bạn muốn uống gì?
          Vui lòng cho tôi một ly nước cam ép.
3. a    Mỗi tuần bạn ăn bao nhiêu quả trứng?
          Tôi ăn ba quả trứng một tuần.
4. a    Bạn uống bao nhiêu nước?
          Tôi uống bốn chai một ngày.

3. Chúng ta cùng ca hát
Healthy food and drink
What do you usually eat?
I eat rice, fish and vegetables.
How much rice do you eat?
I eat two bowls a day.
How much fish do you eat?
I eat a lot a day.
What fruits do you usually eat?
I eat grapes, apples and oranges.
How many grapes do you have?
I have eight for my breakfast.
How many apples do you usually eat?
I have one for my lunch.
What do you usually drink?
I drink water and fruit juice.
How much water do you drink?
Six bottles a day.
How much fruit juice do you drink?
Two glasses a day.
Thức ăn và thức uống tốt cho sức khỏe
Bạn thường ăn gì?
Tôi ăn cơm, cá và rau.
Bạn ăn bao nhiêu cơm?
Tôi ăn hai chén/bát một ngày.
Bạn ăn bao nhiêu cá?
Tôi ăn nhiều một ngày.
Bạn thường ăn trái cây gì?
Tôi ăn nho, táo và cam.
Bạn ăn bao nhiêu nho?
Tôi ăn tám quả nho trong bữa sáng của mình.
Bạn thường ăn bao nhiêu quả táo?
Tôi ăn một quả táo trong bữa trưa của tôi.
Bạn thường uống gì?
Tôi uống nước và nước ép trái cây.
Bạn uống bao nhiêu nước?
Sáu chai một ngày.
Bạn uống bao nhiêu nước ép trái cây?
Hai ly một ngày.

4. Đọc và làm những bài tập
1) Nối tiêu đề với đoạn văn cho phù hợp
1. b
Nước ép trái cây thì tốt cho bạn
Nước ép cam hoặc táo thì tốt cho bữa sáng hoặc bữa trưa, và bạn nên uống nhiều nước giữa các bữa ăn.

2. c
Rau củ quả tốt cho bạn
Điều đó quan trọng để ăn rau củ quả mỗi ngày. Bạn cần nhiều vitamin từ rau củ quả để cho một cơ thể khỏe mạnh.

3. a
Một chế độ ăn uống tốt cho sức khỏe
Sô cô la có một vài vitamin nhưng nó cũng có nhiều chất béo và đường, vì vậy không ăn quá nhiều. Để khỏe mạnh, bạn nên ăn cơm, bánh mì và nhiều rau củ quả và trái cây. Bạn cũng cần một ít thịt, cá hoặc trứng.

2) Trả lời những câu hỏi
1. Bạn nên ăn uống gì tốt cho sức khỏe trong bữa sáng hoặc bữa trưa?
We should have some orange or apple juice.
Chúng ta nên uống một ít nước cam hoặc nước ép táo.

2. Bạn nên uống gì giữa các bữa ăn?
We should drink a lot of water between meals.
Chúng ta nên uống nhiều nước giữa các bữa ăn.

3. Tại sao rau củ quả tốt cho bạn?
Because vegetables have vitamins. We need vitamins for a healthy body.
Bởi vì rau củ quả có nhiều vitamin. Chúng ta cần nhiều vitamin để cho một cơ thể khỏe mạnh.

4. Tại sao bạn không nên ăn quá nhiều sô cô la?
Because it has a lot of fat and sugar.
Bởi vì nó có nhiều chất béo và đường.

5. Bạn nên ăn gì tốt cho sức khỏe?
We should eat rice, bread and lots of vegetables and fruit. We also need some meat, fish or eggs.
Chúng ta nên ăn cơm, bánh mì và nhiều rau củ quả và trái cây. Chúng ta cũng cần một ít thịt, cá hoặc trứng.

5. Viết về thói quen ăn uống của bạn
1. Mỗi ngày bạn ăn những loại rau củ quả nào?
I often eat green salads every day.
Tôi thường ăn rau xà lách xanh mỗi ngày.

2. Mỗi ngày bạn ăn những loại trái cây nào?
I often eat bananas and guavas every day.
Tôi thường ăn chuối và ổi mỗi ngày.

3. Mỗi ngày bạn ăn bao nhiêu cơm?
I eat four bowls rice a day.
Tôi ăn bốn chén/bát cơm một ngày.

6. Dự án
Đặt thức ăn và thức uống vào trong hai nhóm: rất tốt cho sức khỏe và không tốt cho sức khỏe.
Very healthy
(Rất tốt cho sức khỏe)
Not very healthy
(Không tốt cho sức khỏe)
rice (cơm/gạo), grape (nho), apple (táo), bread (bánh mì), carrot (cà rốt), orange (cam), banana (chuối), cabbage (cải bắp), fish (cá), fruit juice (nước ép trái cây), water (nước)... beef (thịt bò), chicken (thịt gà), egg (trứng), sausages (xúc xích), chocolate (sô cô la), milk (sữa), sugar (đường), butter (bơ)...

7. Tô màu những ngôi sao
Bây giờ tôi có thể...
- hỏi và trả lời những câu hỏi về thức ăn và thức uống tốt cho sức khỏe.
- nghe và gạch dưới những đoạn văn về thức ăn và thức uống tốt cho sức khỏe.
- đọc và gạch dưới những đoạn văn về thức ăn và thức uống tốt cho sức khỏe.
- viết về thói quen ăn uống của tôi.
© Bản quyền thuộc về Bài kiểm tra. Ghi rõ nguồn Bài kiểm tra.com khi sao chép nội dung này.

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây