Do you have school today? Hôm nay bạn có học không? Hoặc Do you have school today, Trinh? Hôm nay bạn có học không Trinh? |
Yes, I do Vâng, tôi có học |
No, I don’t Không, tôi không có (đi) học |
What lessons do you like? Bạn thích học môn nào? What lessons do you like, Trang? Bạn thích học môn nào vậy Trang? |
I like + môn học. Tôi thích môn... |
Does she/he like + môn học? Cô ấy/ cậu ấy thích môn... không? |
Yes, she/he does Vâng, cô ấy/cậu ấy thích môn học đó |
No, she/he doesn’t Không, cô ấy/cậu ấy không thích môn học đó |
Do you like + môn học? Bạn thích môn …. không? |
Yes, I do Vâng, tôi thích môn đó |
No, I don’t Không, tôi không thích môn đó |
How many lessons do you have today? Hôm nay bạn có bao nhiêu môn học? |
I have... Tôi có... |
How many lessons do you have + on + các ngày trong tuần? Bạn có bao nhiêu môn học vào những ngày...? |
on Mondays on Wednesdays on Saturday on Sunday on Tuesday morning on Saturday afternoon on 5 May |
vào những thứ Hai vào những thứ Tư vào thứ Bảy vào ngày Chủ nhật vào sáng thứ Ba vào chiều thứ Bảy vào ngày 5 tháng Năm |
I have... Tôi có... |
How often do you have + môn học? Bạn thường có môn... bao nhiêu lần? |
I have it... Tôi có nó... |
Long | Minh | Lan | |
Maths (Toán) | ü | ü | |
Science (Khoa học) | ü | ü | |
IT (Tin học) | ü | ü | ü |
PE (Thể dục) | ü | ||
Music (Âm nhạc) | ü | ||
Art (Mỹ thuật) | ü | ||
English (Tiếng Anh) | ü | ||
Vietnamese (Tiếng Việt) | ü |
Ý kiến bạn đọc
Theo dòng sự kiện
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn