1. Listen and tick (Nghe và tích)
Bài nghe:
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
1. A: Where are you from?
B: I’m from Japan.
2. A: Can he roller skate?
B: Yes, he can.
3. A: When’s your birthday?
B: It’s in April.
4. A: What do you do on Fridays?
B: I listen to music.
5. A: What time do you have breakfast?
B: At six forty-five.
Dịch:
1. A: Bạn đến từ đâu?
B: Mình đến từ Nhật Bản.
2. A: Anh ấy có thể trượt patin không?
B: Có, anh ấy có thể.
3. A: Khi nào là sinh nhật của bạn?
B: Đó là vào tháng Tư.
4. A: Bạn làm gì vào thứ Sáu?
B: Mình nghe nhạc.
5. A: Bạn ăn sáng lúc mấy giờ?
B: Lúc sáu giờ bốn mươi lăm.
2. Ask and answer (Hỏi và trả lời)
Gợi ý:
1.
- What time do you go to school?
- It’s 7:30 a.m.
2.
- What do you want to drink?
- I want to drink lemonade.
3.
- Where’s he from?
- He’s from Australia.
4.
- Can you cook?
- Yes, I can.
Hướng dẫn dịch:
1.
- Thời gian nào bạn đi học?
- Đó là 7:30 sáng.
2.
- Bạn muốn uống gì?
- Mình muốn uống nước chanh.
3.
- Anh ta từ đâu tới?
- Anh ấy đến từ Úc.
4.
- Bạn có thể nấu ăn không?
- Có, tớ có thể.
3. Read and match (Đọc và nối.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. Bây giờ là mấy giờ? - Bây giờ là 12 giờ.
2. Cô ấy đến từ đâu? - Cô ấy đến từ Malaysia.
3. Khi nào là sinh nhật của bạn? - Vào tháng tư.
4. Hôm nay là thứ mấy? - Hôm nay là thứ ba.
5. Bạn muốn ăn gì? - Tôi muốn ít nho.
4. Read and complete (Đọc và hoàn thành)
My name is Ben. I am nine years old. I am from Australia. I am a pupil at Rose primary school. I go to school from Mondays to Fridays. I like sports and music. I play football on Tuesdays. I play the guitar on Wednesdays. At the weekend, I stay at home and do housework.
Hướng dẫn dịch:
Mình tôi là Ben. Mình chín tuổi. Mình đến từ Úc. Mình là một học sinh tại trường tiểu học Rose. Mình đi học từ thứ Hai đến thứ Sáu. Mình thích thể thao và âm nhạc. Mình chơi bóng đá vào các ngày thứ Ba. Mình chơi bóng đá vào các ngày thứ Ba. Mình chơi guitar vào thứ Tư. Vào cuối tuần, mình ở nhà và làm việc nhà.
Đáp án:
1. Australia |
2. Fridays |
3. guitar |
4. Sundays |
Hướng dẫn dịch:
Đây là Ben. Anh ấy đến từ Úc. Anh ấy ở trường từ thứ Hai đến thứ Sáu. Sở thích của anh ấy là thể thao và âm nhạc. Anh ấy có thể chơi bóng đá. Anh ấy có thể chơi đàn guitar. Anh ấy ở nhà vào thứ bảy và chủ nhật.
5. Let’s write (Hãy viết)
Đáp án:
1. the USA |
2. April |
3. sing |
4. draw |
5. roller skate |
|
Hướng dẫn dịch:
Tôi có một người bạn. Tên cô ấy là Ann. Cô ấy đến từ Mỹ. Sinh nhật của cô ấy vào tháng Tư. Cô ấy có thể hát và vẽ nhưng cô ấy không thể trượt patin.