© 2020 Bài Kiểm Tra.com. All Rights Reserved.

Soạn Tiếng Anh 4 Global Success, Unit 4: Lesson 1

Thứ tư - 26/06/2024 09:48
Soạn Tiếng Anh 4 Global Success, Unit 4: Lesson 1 - Trang 28, 29.
1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)


Hướng dẫn dịch:
1.
Nam: Chào, Lucy. Bạn đang làm gì thế?
Lucy: Mình đang làm một chiếc mũ cho bữa tiệc sinh nhật của mình.
2.
Nam: Khi nào là sinh nhật của bạn?
Lucy: Đó là vào tháng Năm.

2: Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)

Gợi ý:
a. A: When’s your birthday?
    B: It’s in January.
b. A: When’s your birthday?
    B: It’s in February.
c. A: When’s your birthday?
    B: It’s in March.
d. A: When’s your birthday?
    B: It’s in April.

Hướng dẫn dịch:
a. A: Khi nào là sinh nhật của bạn?
     B: Đó là vào tháng Giêng.
b. A: Khi nào là sinh nhật của bạn?
     B: Đó là vào tháng Hai.
c. A: Khi nào là sinh nhật của bạn?
     B: Đó là vào tháng Ba.
d. A: Khi nào là sinh nhật của bạn?
     B: Đó là vào tháng Tư.

3: Let’s talk (Hãy nói)

Gợi ý:
1. A: When’s your birthday? - B: It’s in February.
2. A: When’s your birthday? - B: It’s in April.
3. A: When’s your birthday? - B: It’s in January.

Hướng dẫn dịch:
1. A: Khi nào là sinh nhật của bạn? - B: Đó là vào tháng Hai.
2. A: Khi nào là sinh nhật của bạn? - B: Đó là vào tháng Tư.
3. A: Khi nào là sinh nhật của bạn? - B: Đó là vào tháng Giêng.

4. Listen and number (Nghe và đánh số)


Đáp án:
1. b 2. a 3. d 4. c

Nội dung bài nghe:
1. A: When’s your birthday?
    B: It’s in April.
2. A: When’s your birthday?
    B: It’s in February.
3. A: When’s your birthday?
    B: It’s in March.
    A: Thank you.
4. A: When’s your birthday?
    B: It’s in January.
    A: My birthday’s in January too.

Hướng dẫn dịch:
1. A: Khi nào là sinh nhật của bạn?
     B: Đó là vào tháng Tư.
2. A: Khi nào là sinh nhật của bạn?
     B: Đó là vào tháng Hai.
3. A: Khi nào là sinh nhật của bạn?
     B: Đó là vào tháng Ba.
     A: Cảm ơn bạn.
4. A: Khi nào là sinh nhật của bạn?
     B: Đó là vào tháng Giêng.
     A: Sinh nhật của mình cũng vào tháng Giêng.

5: Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)


Đáp án:
1. March 2. May 3. February 4. April

Hướng dẫn dịch:
1. A: Khi nào là sinh nhật của bạn?
     B: Đó là vào tháng Ba.
2. A: Khi nào là sinh nhật của bạn?
     B: Đó là vào tháng Năm.
3. A: Khi nào là sinh nhật của bạn?
     B: Đó là vào tháng Hai.
4. A: Khi nào là sinh nhật của bạn?
     B: Đó là vào tháng Tư.

6: Let’s sing (Hãy hát)


Hướng dẫn dịch:
Khi nào là sinh nhật của bạn?
Khi nào là sinh nhật của bạn?
Đó là vào tháng Một.
Sinh nhật của tớ vào tháng Một.
Khi nào là sinh nhật của bạn?
Khi nào là sinh nhật của bạn?
Đó là vào tháng Hai.
Sinh nhật của tớ vào tháng Hai.

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây