© 2020 Bài Kiểm Tra.com. All Rights Reserved.

Soạn Tiếng Anh 4 Global Success, Unit 7: Lesson 1

Thứ sáu - 05/07/2024 00:16
Soạn Tiếng Anh 4 Global Success, Unit 7: Lesson 1 - Trang 50, 51.
1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)
Bài nghe:



Hướng dẫn dịch:
1.
Mẹ: Hôm nay con đi học lúc mấy giờ hả Minh?
Minh: Tám giờ mẹ ạ.
2.
Mẹ: Hôm nay con học môn gì?
Minh: Con có môn tiếng Anh và Toán.

2. Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Bài nghe:


Gợi ý:
a. A: What subjects do you have today?
    B: I have Vietnamese.
b. A: What subjects do you have today?
    B: I have English.
c. A: What subjects do you have today?
    B: I have maths.
d. A: What subjects do you have today?
    B: I have science.

Hướng dẫn dịch:
a. A: Hôm nay bạn có môn học gì?
     B: Mình có môn tiếng Việt.
b. A: Hôm nay bạn có môn học gì?
     B: Mình có môn tiếng Anh.
c. A: Hôm nay bạn có môn học gì?
     B: Mình có môn toán.
đ. A: Hôm nay bạn có môn học gì?
     B: Mình có môn khoa học.

3. Let’s talk (Hãy nói)

Gợi ý:
A: What subjects do you have today?
B: I have English.
A: What subjects do you have today?
B: I have maths.
A: What subjects do you have today?
B: I have Vietnamese.
A: What subjects do you have today?
B: I have science.

Hướng dẫn dịch:
A: Hôm nay bạn có môn học gì?
B: Mình có môn tiếng Anh.
A: Hôm nay bạn có môn học gì?
B: Mình có môn toán.
A: Hôm nay bạn có môn học gì?
B: Mình có môn tiếng Việt.
A: Hôm nay bạn có môn học gì?
B: Mình có môn khoa học.

4. Listen and tick or cross (Nghe và tích V hoặc X)
Bài nghe:


Đáp án:
1. V 2. X 3. V 4. X

Nội dung bài nghe:
1. A: What subjects do you have today? - B: I have Vietnamese.
2. A: What subjects do you have today? - B: I have science.
3. A: What subjects do you have today? - B: I have maths.
4. A: What subjects do you have today? - B: I have English.

Hướng dẫn dịch:
1. A: Hôm nay bạn có môn học gì? - B: Mình có tiếng Việt.
2. A: Hôm nay bạn có môn học gì? - B: Mình có khoa học.
3. A: Hôm nay bạn có môn học gì? - B: Mình có toán.
4. A: Hôm nay bạn có môn học gì? - B: Mình có tiếng Anh.

5. Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)


Đáp án:
1. Vietnamese 2. have maths
3. What subjects; science 4. do you have; English; maths

Hướng dẫn dịch:
1. A: Hôm nay bạn có môn học gì?
    B: Mình có tiếng Việt.
2. A: Hôm nay bạn có môn học gì?
    B: Mình có toán.
3. A: Hôm nay bạn có môn học gì?
    B: Mình có tiếng Anh và khoa học.
4. A: Hôm nay bạn có môn học gì?
    B: Mình có tiếng Anh và toán.

6. Let’s play (Hãy chơi)

(Học sinh thực hành trên lớp)

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây